Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243); Mức độ sâu 5 - 75 m (Ref. 127764). Subtropical; 21°S - 49°S, 68°W - 41°W
Southwest Atlantic: off southern Brazil to central Argentina.
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm 40.8  range ? - ? cm
Max length : 68.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 55642); common length : 40.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 6077); Tuổi cực đại được báo cáo: 19 các năm (Ref. 97211)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 8 - 10; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 30 - 33; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 40 - 42.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Nakamura, I., T. Inada, M. Takeda and H. Hatanaka, 1986. Important fishes trawled off Patagonia. Japan Marine Fishery Resource Research Center, Tokyo. 369 p. (Ref. 27363)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 5.6 - 21.3, mean 10.4 °C (based on 240 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 1.0000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00372 (0.00157 - 0.00880), b=3.11 (2.90 - 3.32), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 4.2 ±0.56 se; based on food items.
Generation time: 5.1 (3.1 - 6.5) years. Estimated as median ln(3)/K based on 14
growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Assuming tm=2-4).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low to moderate vulnerability (35 of 100).
Climate Vulnerability (Ref.
125649): Moderate vulnerability (42 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 71 [40, 132] mg/100g; Iron = 1 [1, 2] mg/100g; Protein = 18.7 [17.7, 19.5] %; Omega3 = 0.266 [0.165, 0.429] g/100g; Selenium = 37.9 [19.7, 71.8] μg/100g; VitaminA = 17.7 [6.5, 49.5] μg/100g; Zinc = 0.576 [0.407, 0.819] mg/100g (wet weight);