>
Anguilliformes (Eels and morays) >
Muraenidae (Moray eels) > Muraeninae
Etymology: Gymnothorax: Greek, gymnos = naked + Greek, thorax, -akos = breast (Ref. 45335).
More on author: Schultz.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Cùng sống ở rạn san hô; Mức độ sâu 0 - 25 m (Ref. 1602). Tropical; 12°N - 24°S
Indo-Pacific: East Africa to Tuamoto Islands and Fiji (Ref 001602); Philippines, south to Australia (Ref 90102).
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?, range 13 - ? cm
Max length : 20.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 2334)
Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 0; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 0; Động vật có xương sống: 112 - 122. Pale brown, evenly marked with round, dark brown spots (Ref. 3257). Dorsal fin begins far from the head, closer to the anus. Teeth short and conical.
Occurs among corals and rubble of seaward reefs. Very secretive (Ref. 9710, 75154). Benthic at 1-22 m (Ref. 58302, 75154). Minimum depth reported taken from Ref. 86942.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Randall, J.E., G.R. Allen and R.C. Steene, 1990. Fishes of the Great Barrier Reef and Coral Sea. University of Hawaii Press, Honolulu, Hawaii. 506 p. (Ref. 2334)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: buôn bán nhỏ
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 25.5 - 29.3, mean 28.2 °C (based on 1482 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00048 (0.00025 - 0.00091), b=3.28 (3.12 - 3.44), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.6 ±0.6 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 79.2 [44.2, 164.3] mg/100g; Iron = 0.643 [0.374, 1.237] mg/100g; Protein = 18.7 [16.4, 21.3] %; Omega3 = 0.132 [0.059, 0.389] g/100g; Selenium = 26.7 [13.8, 58.8] μg/100g; VitaminA = 118 [35, 374] μg/100g; Zinc = 1.31 [0.90, 1.87] mg/100g (wet weight);