>
Trachichthyiformes (Roughies) >
Trachichthyidae (Slimeheads)
Etymology: Aulotrachichthys: Greek, aulos = flute + Greek, trachys, -eia, -ys = rough; novaezelandicus: Named for its type locality, New Zealand.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển gần đáy; Mức độ sâu 30 - 100 m (Ref. 58018). Temperate
Southwest Pacific: New Zealand and Australia.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 11.4 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 130070)
Feeds on mid-water crustaceans, squid and fishes.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Paulin, C., A. Stewart, C. Roberts and P. McMillan, 1989. New Zealand fish: a complete guide. National Museum of New Zealand Miscellaneous Series No. 19. 279 p. (Ref. 5755)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 14.3 - 20.4, mean 16 °C (based on 19 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5039 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01072 (0.00425 - 0.02703), b=3.02 (2.80 - 3.24), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 4.1 ±0.57 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 63.2 [18.5, 188.6] mg/100g; Iron = 0.449 [0.211, 0.964] mg/100g; Protein = 17.5 [16.4, 18.7] %; Omega3 = 0.813 [0.298, 2.045] g/100g; Selenium = 8.61 [3.80, 19.66] μg/100g; VitaminA = 67.4 [17.0, 261.8] μg/100g; Zinc = 0.745 [0.471, 1.154] mg/100g (wet weight);