You can sponsor this page

Poeciliopsis jackschultzi Conway, Mateos & Vrijenhoek, 2019

Upload your photos and videos
Google image
Image of Poeciliopsis jackschultzi
No image available for this species;
drawing shows typical species in Poeciliidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cyprinodontiformes (Rivulines, killifishes and live bearers) > Poeciliidae (Poeciliids) > Poeciliinae
Etymology: Poeciliopsis: Greek, poikilos = with a lot of colours + Greek, opsis = appearance (Ref. 45335)jackschultzi: Named for R. Jack Schultz, a pioneer of studies on hybridisation and all-female reproduction in Poeciliopsis; noun in genitive case (Ref. 128004).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy. Subtropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

North America: Mexico.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 2.0 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 128004); 2.7 cm SL (female)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

This species is distinguished from its congeners, except P. monachal, by the presence of type 3 gill rakers on the anterior edge of ceratobranchials 2-4 (vs. type 1b gill rakers along the anterior edge of ceratobranchials 2-4). Differs from members of the Leptorhaphis species group by the following set of characters: inner row of dentary and premaxilla with 7-10 weakly tricuspid teeth; 6 or 7 pores in preopercular portion of preoperculo-mandibular lateral line canal; single ossification of the scleral cartilage (posterior sclerosis). Colouration: horizontal dashed line of 15-17 small dark brown spots extending along the posterior two-thirds of the body; no black spot at the base of the anterior part of the dorsal fin (Ref. 128004).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

This species has highly restricted distribution, prefers spring-fed pools and marshy areas, with still-water or relatively slow current (Ref. 128004).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Conway, K.W., M. Mateos and R.C. Vrijenhoek, 2019. A new species of the live-bearing fish genus Poeciliopsis from northern Mexico (Cyprinodontiformes, Poeciliidae). ZooKeys 883:91-118. (Ref. 128004)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Endangered (EN) (B1ab(ii,iii,v)+2ab(ii,iii,v)); Date assessed: 27 November 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = No PD50 data   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00851 (0.00374 - 0.01935), b=3.14 (2.95 - 3.33), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).