You can sponsor this page

Careproctus surugaensis Murasaki, Takami & Fukui, 2017

Suruga snailfsh
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Careproctus surugaensis (Suruga snailfsh)
Careproctus surugaensis
Female picture by Murasaki, K.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Perciformes/Cottoidei (Sculpins) > Liparidae (Snailfishes)
Etymology: Careproctus: Greek, kara = face + Greek, proktos = anus (Ref. 45335)surugaensis: Named for its type locality, northern part of Suruga Trough, Suruga Bay (Japan).

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Tầng đáy biển sâu; Mức độ sâu 1450 - 1570 m (Ref. 120239). Deep-water

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Northwest Pacific: Japan.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 8.3 cm SL (female)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 47; Tia mềm vây hậu môn: 39; Động vật có xương sống: 50. This species is distinguished from its congeners by the following set of characters: total vertebrae 50; D 47; A 39; pectoral-fin rays 32; principal caudal-fin rays 10; pectoral proximal radials 4 (first to third with notches); both jaws with trilobate teeth; gill slit 7.1 % SL, extending in front of 7th pectoral-fin ray base; maximum body depth is 19.1 % SL; disk length 7.9 % SL; the anus midway between posterior margin of pelvic disk and anal-fin origin. Colour of body and fins light orange, except for the blackish peritoneum (occipital region, operculum and anterior half of tail lacking epidermis; dorsal and anal fins partly lacking membranes) (Ref. 120239).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

The gonad is pouch-like, translucent whitish, with ovarian eggs 0.35-0.75 [average ± standard deviation 0.50 ± 0.14 (n = 62)] mm in diameter (Ref. 120239)..

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Murasaki, K., M. Takami and A. Fukui, 2017. Careproctus surugaensis sp. nov. (Liparidae), a new snailfsh from Suruga Trough, Japan. Ichthyol. Res. (2017):1-8. (Ref. 120239)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)


CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = No PD50 data   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00457 (0.00208 - 0.01002), b=3.17 (2.99 - 3.35), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.2   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).