You can sponsor this page

Clarias pseudonieuhofii Sudarto, Teugels & Pouyaud, 2004

Upload your photos and videos
Google image
Image of Clarias pseudonieuhofii
No image available for this species;
drawing shows typical species in Clariidae.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Siluriformes (Catfishes) > Clariidae (Airbreathing catfishes)
Etymology: Clarias: Greek, chlaros = lively, in reference to the ability of the fish to live for a long time out of water.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy. Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Asia: Borneo (Ref. 51593).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 31.6 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 51593)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 87 - 90; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 73 - 81. An anguilliform body (Ref. 51593). Head small, 18.5-21.1% of standard length, and narrow, 12.7-14.3% of standard length (Ref. 51593). Eyes small and laterally placed (Ref. 51593). Occipital process more or less angular and very short, its length varying between 4.6 and 6.8% of head length (Ref. 51593). Frontal fontanelle about twice as long as wide (Ref. 51593). Maxillary barbels reaching level of dorsal fin origin; nasal barbels almost reaching level of pectoral spine base, outer mandibular barbels about as long as head; inner mandibular barbels about half the head length (Ref. 51593). Dorsal, caudal and anal fins not confluent (Ref. 51593). Pelvic fin as well as pectoral fin and spine relatively short compared to other Asian Clarias species, nevertheless, pelvic fins are longer than those of Clarias nieuhofii (Ref. 51593). Pelvic fin reaching anal fin base (Ref. 51593). Pectoral fin not reaching level of dorsal fin origin; pectoral spine serrated on its outer side, while inner side with a few, upwardly pointed serrations (Ref. 51593). Lateral line appearing as a discrete white line running from posterolateral end of head to middle of caudal fin base (Ref. 51593). The skin is dark brown to black colored; the color is deeper on the dorsal surface of the body and the paired fins; the ventral surface is light brown (Ref. 51593). Above lateral line with 12-15 transverse rows of small white spots; below line with relatively numerous small spots in irregular, longitudinal band (Ref. 51593).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Facultative air-breathing (Ref. 126274)

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Sudarto, G.G. Teugels and L. Pouyaud, 2004. Description of a new clariid catfish, Clarias pseudonieuhofii from West Borneo (Siluriformes: Clariidae). Zool. Stud. 43(1):8-19. (Ref. 51593)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Endangered (EN) (B1ab(i,ii,iii)); Date assessed: 01 September 2018

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Ecology
Sinh thái học
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Distribution
Các nước
Các khu vực của FAO
Các hệ sinh thái
Những lần xuất hiện
Những chỉ dẫn
BRUVS - Videos
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.
Taxonomy
Tên thường gặp
Các synonym ( Các tên trùng)
Hình thái học
Sinh trắc học
Các tranh (Ảnh)

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00794 (0.00357 - 0.01766), b=2.96 (2.78 - 3.14), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.5   ±0.5 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low to moderate vulnerability (29 of 100).