You can sponsor this page

Lupinoblennius paivai (Pinto, 1958)

Paiva's blenny
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Lupinoblennius paivai (Paiva\
Lupinoblennius paivai
Female picture by Sazima, I.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Blenniiformes (Blennies) > Blenniidae (Combtooth blennies) > Salariinae
Etymology: Lupinoblennius: Latin, lupinus, lupus = wolf + Greek, blennios = mucus (Ref. 45335).
Eponymy: Dr João de Paiva Carvalho (1903–1961) was a Brazilian marine biologist. [...] (Ref. 128868), visit book page.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt; Thuộc về nước lợ gần đáy. Tropical

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

South America: Brazil. Due to the steady decline of streams and mangroves along the Brazilian coast, lower risk (LR nt) status in the IUCN Red List is proposed.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 5.1 cm SL con đực/không giới tính; (Ref. 49399)

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Adults prefer the tunnels drilled by ship-worms in submersed branches of bank vegetation. At ebb tide, may seek vacant hollows and endure hours out of the water. They feed on isopod and amphipod crustaceans. Occasionally, they swim like a half-waterlogged leaf moving in the slow current. Oviparous (Ref. 205). Eggs are demersal and adhesive (Ref. 205). Egg clutches found within drilled tunnels by ship-worms are attended by the male (Ref. 49399). Sexually dimorphic males with higher dorsal fin and prominent flap on its anterior edge. Territorial males adopt a dark color while flashing the bright turquoise spot on dorsal fin. Contests are size-dominated and may be restricted to displaying dark colors and turquoise spot, or the opponents may enter in physical combat, nipping at each other. Larvae hatch at about 3.5 mm and settle at about 8 mm SL (Ref. 49399).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Oviparous, distinct pairing (Ref. 205). Egg clutches found within drilled tunnels by ship-worms are attended by the male (Ref. 49399).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Williams, Jeffrey T. | Người cộng tác

Sazima, I. and A. Carvalho-Filho, 2003. Natural history of the elusive blenny Lupinoblennius paivai (Perciformes: Blenniidae) in coastal streams of southeast Brazil. Ichthyol. Explor. Freshwat. 14(2):175-184. (Ref. 49399)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)

  Endangered (EN) (B2ab(iii)); Date assessed: 25 March 2011

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.6250   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01047 (0.00461 - 0.02381), b=2.98 (2.79 - 3.17), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.50 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).