>
Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) >
Sciaenidae (Drums or croakers)
Etymology: Cynoscion: Greek, kyon = dog + Greek, odous = teeth + Greek, skion, skiaina = barbel, red mullet (Ref. 45335).
More on author: Cuvier.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
Biển Sống nổi và đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243); Mức độ sâu 1 - 194 m (Ref. 47377), usually ? - 50 m. Subtropical; 22°S - 46°S, 68°W - 41°W
Southwest Atlantic: Brazil, Montevideo, Uruguay (Ref. 26282) and Argentina (Ref. 47377).
Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm 34.6  range ? - ? cm
Max length : 57.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 39376)
A coastal demersal species, but more oceanic than similar species.
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Eschmeyer, W.N. (ed.), 1998. Catalog of fishes. Special Publication, California Academy of Sciences, San Francisco. 3 vols. 2905 p. (Ref. 26282)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Preferred temperature (Ref.
123201): 10.4 - 22.3, mean 17.2 °C (based on 47 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00776 (0.00661 - 0.00912), b=3.06 (3.04 - 3.08), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.7 ±0.60 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (K=0.2-0.28).
Prior r = 0.54, 95% CL = 0.36 - 0.82, Based on 1 data-limited stock assessment.
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Moderate vulnerability (43 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 49.1 [28.1, 92.3] mg/100g; Iron = 0.819 [0.426, 1.444] mg/100g; Protein = 17.8 [16.2, 19.6] %; Omega3 = 0.338 [0.172, 0.559] g/100g; Selenium = 33.2 [17.2, 66.3] μg/100g; VitaminA = 31.2 [9.7, 103.3] μg/100g; Zinc = 0.715 [0.518, 1.026] mg/100g (wet weight);