You can sponsor this page

Labeobarbus aeneus (Burchell, 1822)

Smallmouth yellowfish
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Labeobarbus aeneus (Smallmouth yellowfish)
Labeobarbus aeneus
Picture by South African Institute for Aquatic Biodiversity

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cypriniformes (Carps) > Cyprinidae (Minnows or carps) > Torinae

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt Sống nổi và đáy; di cư trong nước ngọt (Ref. 51243). Subtropical; 24°S - 33°S

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Africa: originally endemic to the Orange-Vaal River system, South Africa. Has been introduced into the Gouritz River, South Cape and the Olifants River, Limpopo River system where it is now established.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 50.0 cm FL con đực/không giới tính; (Ref. 7248); Khối lượng cực đại được công bố: 7.8 kg (Ref. 7248); Tuổi cực đại được báo cáo: 12 các năm (Ref. 6465)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 4; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 7 - 9; Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 5.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Occurs in impoundments and rivers. Prefers clear-flowing waters over sandy or rocky substrates. An omnivorous bottom feeder. Diet includes water fleas, snails, plankton, small mussels, insects, small fish, algae and detritus. Breeds in spring through to midsummer after the first substantial rains of the season. Migrates upstream to spawn over suitable gravel beds (Ref. 7248).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Breeds in flowing water therefore must ascend the rivers to spawn in gravel beds. Eggs are laid in a shallow saucer-like nest which is constructed in the gravel by a female (or perhaps male) using the snout and caudal fin. Eggs are covered with gravel after fertilization. A 45 cm female carries 30, 000 eggs.

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Lévêque, C. and J. Daget, 1984. Cyprinidae. p. 217-342. In J. Daget, J.-P. Gosse and D.F.E. Thys van den Audenaerde (eds.) Check-list of the freshwater fishes of Africa (CLOFFA). ORSTOM, Paris and MRAC, Tervuren. Vol. 1. (Ref. 2801)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 01 September 2017

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại; cá để chơi: đúng
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Alien/Invasive Species database | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00955 (0.00430 - 0.02123), b=3.02 (2.84 - 3.20), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.1   ±0.42 se; based on food items.
Generation time: 8.2 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 2 growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (K=0.13-0.27; tmax=12).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate vulnerability (39 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 95.8 [63.6, 169.1] mg/100g; Iron = 1.51 [1.02, 2.14] mg/100g; Protein = 18.4 [17.6, 19.1] %; Omega3 = 0.694 [0.335, 1.511] g/100g; Selenium = 29.9 [13.5, 63.4] μg/100g; VitaminA = 36 [16, 88] μg/100g; Zinc = 1.17 [0.87, 1.58] mg/100g (wet weight);