>
Siluriformes (Catfishes) >
Doradidae (Thorny catfishes) > Doradinae
Etymology: Oxydoras: Greek, oxys = sharp + Greek, dora = skin (Ref. 45335).
Eponymy: Dr Rudolf Kner (1810–1869) was an Austrian zoologist specialising in ichthyology. [...] (Ref. 128868), visit book page.
More on author: Bleeker.
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt gần đáy. Tropical
South America: Paraná River basin.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 70.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 37054); Khối lượng cực đại được công bố: 9.0 kg (Ref. 6868)
Omnivorous, feeding mainly on insects, crustaceans, mollusks, other invertebrates and some vegetable material (Ref. 6868).
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Burgess, W.E., 1989. An atlas of freshwater and marine catfishes. A preliminary survey of the Siluriformes. T.F.H. Publications, Inc., Neptune City, New Jersey (USA). 784 p. (Ref. 6868)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: Tính thương mại
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.6250 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01514 (0.00660 - 0.03472), b=2.99 (2.79 - 3.19), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 3.2 ±0.39 se; based on food items.
Generation time: 6.5 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 1
growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (K=0.17).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Moderate to high vulnerability (48 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 84.4 [45.8, 169.8] mg/100g; Iron = 1.3 [0.8, 2.2] mg/100g; Protein = 17.2 [16.1, 18.2] %; Omega3 = 0.397 [0.156, 1.003] g/100g; Selenium = 70.8 [31.9, 148.7] μg/100g; VitaminA = 28.2 [10.2, 70.6] μg/100g; Zinc = 1.45 [0.97, 2.05] mg/100g (wet weight);