>
Cypriniformes (Carps) >
Cyprinidae (Minnows or carps) > Smiliogastrinae
Etymology: Puntius: Lantin, punctum = point, the point of the sword (Ref. 45335).
More on author: Hamilton.
Issue
Species validity uncertain according to Kullander (2008).
Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range
Sinh thái học
; Nước ngọt Sống nổi và đáy. Tropical
Asia: India, Bangladesh and Myanmar.
Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age
Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 7.5 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 4832)
Life cycle and mating behavior
Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng
Talwar, P.K. and A.G. Jhingran, 1991. Inland fishes of India and adjacent countries. vol 1. A.A. Balkema, Rotterdam. i-liv + 1-541, 1 map (Ref. 4832)
IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)
Threat to humans
Harmless
Human uses
Các nghề cá: không ích lợi (thú vị)
Các công cụ
Special reports
Download XML
Các nguồn internet
Estimates based on models
Phylogenetic diversity index (Ref.
82804): PD
50 = 0.5000 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01259 (0.00571 - 0.02773), b=3.02 (2.85 - 3.19), in cm total length, based on LWR estimates for this Genus-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Ref.
69278): 2.7 ±0.1 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref.
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (10 of 100).
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 791 [407, 1,435] mg/100g; Iron = 3.42 [2.02, 5.87] mg/100g; Protein = 17.6 [16.5, 18.7] %; Omega3 = 0.518 [0.178, 1.612] g/100g; Selenium = 33.4 [10.3, 116.7] μg/100g; VitaminA = 136 [60, 306] μg/100g; Zinc = 4.58 [3.08, 6.94] mg/100g (wet weight); based on
nutrient studies.