You can sponsor this page

Euprepocaranx dorsalis (Gill, 1863)

Threadfin jack
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Euprepocaranx dorsalis (Threadfin jack)
Euprepocaranx dorsalis
Picture by Robertson, R.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Carangiformes (Jacks) > Carangidae (Jacks and pompanos) > Caranginae
Etymology: Euprepocaranx: Name derived from Greek 'euprepes' meaning good-looking and Caranx, the type genus of Carangidae, referring to the beautiful body shape with long filamentous dorsal- and anal-fin soft rays of the type species.
More on author: Gill.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển Sống nổi và đáy; Ở đại duơng, biển (Ref. 51243); Mức độ sâu 60 - 100 m (Ref. 37955). Tropical; 23°N - 1°S

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Pacific: southern Baja California, Mexico to Ecuador and the Galapagos Islands.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 60.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 55763); common length : 30.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 55763)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Body compressed and sub-oval in juveniles, oblong in adults; dorsal profile of snout slightly oblique, then abruptly vertical over anterior edge of premaxilla; lobes of second dorsal and anal fins very long; ventral part of chest scaleless up to origin of pectoral fins; body silvery blue with yellow golden highlights; dorsal side of operculum with a black spot; base of second dorsal fin membranes with small black spots (Ref. 55763).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Adults are found in oceanic waters (Ref. 9283). Marketed fresh and salted or dried (Ref. 9283).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Smith-Vaniz, William F. | Người cộng tác

Kimura, S., S. Takeuchi and T. Yadome, 2022. Generic revision of the species formerly belonging to the genus Carangoides and its related genera (Carangiformes: Carangidae). Ichthyol. Res. 69(4):433-487. (Ref. 128022)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 01 May 2008

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: Tính thương mại; cá để chơi: đúng
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 15.5 - 24, mean 16.7 °C (based on 9 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01479 (0.00864 - 0.02531), b=2.92 (2.78 - 3.06), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  4.4   ±0.8 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate vulnerability (44 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Medium.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 59.2 [30.4, 166.2] mg/100g; Iron = 1.83 [0.80, 4.27] mg/100g; Protein = 18.8 [16.2, 21.0] %; Omega3 = 0.278 [0.132, 0.572] g/100g; Selenium = 17.6 [7.2, 45.7] μg/100g; VitaminA = 36.1 [5.4, 213.1] μg/100g; Zinc = 0.645 [0.314, 1.439] mg/100g (wet weight);