You can sponsor this page

Lutjanus agennes Bleeker, 1863

African red snapper
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Lutjanus agennes   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Lutjanus agennes (African red snapper)
Lutjanus agennes
Picture by Rodrigues, N.V.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) > Lutjanidae (Snappers) > Lutjaninae
Etymology: Lutjanus: Malay, ikan lutjan, name of a fish.
More on author: Bleeker.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển; Thuộc về nước lợ Cùng sống ở rạn san hô. Tropical; 13°N - 20°S, 21°W - 17°E (Ref. 55)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Atlantic: Senegal to Angola (Ref. 10795, 57393, 81653), including Cape Verde (Ref. 10795).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 139 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 40637); common length : 50.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 55); Khối lượng cực đại được công bố: 60.0 kg (Ref. 40637)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 10; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 13 - 14; Tia cứng vây hậu môn: 3; Tia mềm vây hậu môn: 8. Diagnosis: head pointed; gape of mouth wide (Ref. 57393). Body relatively deep; dorsal head profile straight or somewhat concave; lachrymal bone broad (Ref. 81653). Maxilla extending nearly to mid-eye level (Ref. 55, 57393, 81653). Vomerine tooth plate triangular, sometimes with a short postero-median extension (Ref. 57393, 81653). Preopercular notch and knob weak; pectoral fins of adults not reaching level of anus (Ref. 55, 81653). Scales medium-sized; 5 or 6 transverse scale rows on cheeks (Ref. 57393, 81653). Scale rows on back parallel to lateral line (Ref. 55, 57393, 81653), 4 rows below middle of spinous part of dorsal fin (Ref. 57393, 81653). Reddish brown to slightly orange on back and upper sides, grading to pink or whitish on lower sides and belly; tips of pelvic fins very dark (Ref. 55, 57393, 81653). No blue line on cheeks (Ref. 57393, 81653). Juveniles with a series of about 6 to 8 vertical rows of small white spots or narrow bars on side (Ref. 55, 57393, 81653).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Adults inhabit rocky bottoms and (inshore) coral reefs; also common in brackish lagoons and found in lower courses of rivers, particularly juveniles (Ref. 55, 57393, 81653). Marketed fresh.

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Allen, G.R., 1985. FAO Species Catalogue. Vol. 6. Snappers of the world. An annotated and illustrated catalogue of lutjanid species known to date. FAO Fish. Synop. 125(6):208 p. Rome: FAO. (Ref. 55)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Data deficient (DD) ; Date assessed: 29 March 2011

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: buôn bán nhỏ; cá để chơi: đúng
FAO - Publication: search | FishSource | Biển chung quanh ta

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Zoobank | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 25.8 - 28, mean 27.5 °C (based on 153 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01288 (0.00770 - 0.02155), b=2.90 (2.77 - 3.03), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  4.0   ±0.56 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Rất thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là hơn 14 năm (Preliminary K or Fecundity.).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Very high vulnerability (83 of 100).
Price category (Ref. 80766):   High.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 16.3 [10.0, 24.2] mg/100g; Iron = 0.248 [0.157, 0.387] mg/100g; Protein = 18.9 [17.4, 20.2] %; Omega3 = 0.122 [0.086, 0.171] g/100g; Selenium = 79.4 [50.1, 122.6] μg/100g; VitaminA = 84.9 [15.3, 311.2] μg/100g; Zinc = 0.404 [0.321, 0.543] mg/100g (wet weight);