You can sponsor this page

Umbrina cirrosa (Linnaeus, 1758)

Shi drum
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Umbrina cirrosa   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Videos | Google image
Image of Umbrina cirrosa (Shi drum)
Umbrina cirrosa
Picture by De Sanctis, A.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Eupercaria/misc (Various families in series Eupercaria) > Sciaenidae (Drums or croakers)
Etymology: Umbrina: Latin, umbra, -ae = shadow, in the sense of phantom; due to its quick movements (Ref. 45335).
More on author: Linnaeus.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển gần đáy; Mức độ sâu 0 - 100 m (Ref. 3593). Subtropical; 50°N - 30°N, 18°W - 42°E

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Eastern Atlantic: Bay of Biscay and Gibraltar to southern Morocco, including the Mediterranean, Black Sea and Sea of Azov. Records south of Morocco have not been supported with descriptions.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 104 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 128540); common length : 40.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 3593); Khối lượng cực đại được công bố: 11.1 kg (Ref. 128540); Tuổi cực đại được báo cáo: 18 các năm (Ref. 128540)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 22 - 23.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Found over rocky and sandy bottoms in coastal waters. Juveniles enter estuaries. Feed on bottom invertebrates.

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Group synchronous oocytes. A multiple-batch spawner (Ref. 109248).

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Chao, L.N. and E. Trewavas, 1990. Sciaenidae. p. 813-826. In J.C. Quero, J.C. Hureau, C. Karrer, A. Post and L. Saldanha (eds.) Check-list of the fishes the eastern tropical Atlantic (CLOFETA). JNICT, Lisbon; SEI, Paris; and UNESCO, Paris. Vol. 2. (Ref. 3593)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-1)

  Dễ bị tổn thương, xem Sách đỏ của IUCN (VU) (A2b); Date assessed: 30 July 2019

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: buôn bán nhỏ; Nuôi trồng thủy sản: thực nghiệm; cá để chơi: đúng
FAO - Aquaculture systems: Sản xuất; Các nghề cá: landings; Publication: search | FishSource | Biển chung quanh ta

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | DORIS | ECOTOX | FAO - Aquaculture systems: Sản xuất; Các nghề cá: landings; Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | Bể cá công cộng | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 13.3 - 21, mean 18 °C (based on 276 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5000   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00871 (0.00581 - 0.01306), b=3.06 (2.94 - 3.18), in cm total length, based on LWR estimates for this species & Genus-body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.46 se; based on food items.
Generation time: 3.9 ( na - na) years. Estimated as median ln(3)/K based on 1 growth studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (K=0.28).
Prior r = 0.99, 95% CL = 0.65 - 1.48, Based on 2 data-limited stock assessments.
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate vulnerability (43 of 100).
Climate Vulnerability (Ref. 125649):  High to very high vulnerability (70 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Very high.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 61.4 [34.6, 122.1] mg/100g; Iron = 0.961 [0.488, 1.669] mg/100g; Protein = 19.6 [18.5, 20.7] %; Omega3 = 0.309 [0.181, 0.482] g/100g; Selenium = 31.9 [17.8, 61.5] μg/100g; VitaminA = 8.8 [3.0, 27.9] μg/100g; Zinc = 0.66 [0.48, 0.95] mg/100g (wet weight);